Danh sách cán bộ của nhà thầu
DANH SÁCH CÁN BỘ CỦA NHÀ THẦU
DOANH NGHIỆP: TẬP ĐOÀN HẢI LÝ
| TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC DANH | TRÌNH ĐỘ | NĂM C.TÁC | NHIỆM VỤ | 
| 1 | Trần Đức Lý | Tổng G/đốc | K/S Địa chất | 30 | Phụ trách chung | 
| 2 | Trần Ngọc Xuân | Phó Tổng GĐ | KNTT | 28 | PT Kỹ thuật TC | 
| 3 | Trần Đức Hài | Phó Tổng GĐ | K/S Thuỷ Lợi | 5 | PT Kỹ thuật TC | 
| 4 | Trần Văn Hinh | TP Đầu tư | K/S XD | 4 | PT Kỹ thuật TC | 
| 5 | Trần Ngọc Thuỷ | TP KHKT | K/S XD | 4 | PT Kỹ thuật TC | 
| 6 | Đào Thị Thanh Tâm | K/toán trưởng | Cử nhân KT | 10 | Phụ trách TC’ | 
| 7 | Trần Đức Nghì | TP VT, XM | KNTT | 23 | PT VT, XM | 
| 8 | Trần Văn Hiệp | Đội trưởng | KNTT | 15 | PT nhân công | 
| 9 | Nguyễn T Mỹ Bình | CBKT | Cao đẳng BK | 6 | Phụ trách HC | 
| 10 | Nguyễn Hữu Đăng | CBKT | K/S cầu đường | 8 | PT Kỹ thuật TC | 
| 11 | Trịnh Thái Hà | CBKT | K/S thuỷ lợi | 6 | PT Kỹ thuật TC | 
| 12 | Trần Đăng Nam | CBKT | KS cầu đường | 4 | PT kỹ thuật TC | 
| 13 | Trần Văn Cường | CBKT | Trung cấp GT | 6 | PT Kỹ thuật TC | 
| 14 | Trần Văn Lanh | CBKT | Trung cấp GT | 3 | PT Kỹ thuật TC | 
| 15 | Đào Thị Giang | Kế toán | Trung cấp TC | 6 | Kế toán tổng hợp | 
| 16. | Nguyễn Thị Thành | Kế toán | Trung cấp TC | 6 | Kế toán viên | 
| 17. | Đinh Thị Diệu Ninh | Cán bộ | Trung cấp NN | 5 | PT an toàn LĐ | 
| 18. | Ngô Thị Hoa | Kế toán | Trung cấp KT | 4 | Kế toán công trg | 
| 19. | Trương Công Hữu | CBKT | Trung cấp XD | 6 | PT khảo sát ĐH | 
| 20. | Nguyễn Thị Hải | Thủ quỹ | KNTT | 27 | PT hành chính | 
| 
 | Trần Thị Thu Nga | Kế toán | Trung cấp KT | 6 | PT Kế toán vật tư | 
| 
 | Nguyễn Tuấn Dũng | CBKT | Trung cấp XD | 5 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Lê Thị Thu Hiền | Kế toán | Trung cấp KT | 7 | Kế toán viên | 
| 
 | Trần Quỳnh Nhung | Kế toán | Đại học LTV | 2 | Kế toán viên | 
| 
 | Phạm Thị Thuận | Kế toán | Trung cấp KT | 3 | PT Kế toán vật tư | 
| 
 | Phạm Lê Hoàng | CBKT | KS giao thông | 2 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Nguyễn Văn Đương | CBKT | TC GTVT | 2 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Nguyễn Việt Hùng | CBKT | TC XD | 2 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Nguyễn Văn Hiền | CBKT | TCTL | 2 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Hoàng Văn Huy | CBKT | TCTL | 2 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Phạm Hồng Đức | CBKT | KS giao thông | 10 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Vũ Văn Điềm | CBKT | KS giao thông | 6 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Búi Chí Tình | CBKT | TC GTVT | 5 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Ngô Chí Tuyển | CBKT | KS giao thông | 3 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Trương T. Khánh Ly | Thí nghiệm | CĐ GTVT | 6 | PT thí nghiệm | 
| 
 | Trương Phương Linh | Thí nghiệm | TC BCVT | 2 | Thí nghiệm viên | 
| 
 | Hoàng Thị Luyên | Thí nghiệm | CĐ hoá chất | 2 | Thí nghiệm viên | 
| 
 | Trịnh Văn Kiểm | Thí nghiệm | CĐ GTVT | 2 | Thí nghiệm viên | 
| 
 | Nguyễn Văn Dũng | CBKT | CĐ GTVT | 4 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Đỗ Văn Dũng | CBKT | TC GTVT | 3 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Phạm Văn Khanh | CBKT | TC GTVT | 3 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Nguyễn Ngọc Chiến | CBKT | TC GTVT | 4 | PT Kỹ thuật TC | 
| 
 | Nguyễn Hữu Thok | CBKT | ĐH GTVT | 5 | PT Kỹ thuật TC | 
* Cán bộ công nhân viên trực tiếp thi công hiện trường:
+ Cán bộ kỹ thuật thi công hiện trường: 25 người
+ Cán bộ kế toán: 10 người
+ Cán bộ hành chính, công đoàn: 05 người
+ Cán bộ vật tư: 05 người
+ Cán bộ thi công cơ giới: 20 người
+ Cán bộ an toàn vệ sinh lao động: 05 người
* Công nhân bậc cao:
+ Công nhân làm đường: 150 người
+ Công nhân điện: 25 người
+ Công nhân hàn: 15 người
+ Công nhân nề: 100 người
+ Công nhân mộc: 30 người
+ Công nhân lái máy xúc: 10 người
+ Công nhân lái lu: 06 người
+ Công nhân lái ủi: 05 người
+ Công nhân lái xe: 10 người
+ Công nhân lái cẩu: 05 người
+ Thủ kho: 10 người
+ Công nhân lái máy san: 05 người
+ Đội bảo vệ: 25 người
TẬP ĐOÀN HẢI LÝ
 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 
	 





 
  
  
  
 