Máy móc thiết bị thi công
DOANH NHGIỆP: TẬP ĐOÀN HẢI LÝ
1- Máy móc thiết bị thi công:
TT |
Tên thiết bị thi công |
Công suất sử dụng |
Nước sản xuất |
Năm sản xuất |
Hình Thức sở hữu |
SL |
Hiện đang ở đâu |
Chất lượng hiện trạng % |
1 |
Máy trộn bê tông |
250 lít |
Trung quốc |
2000 |
Tự có |
7 |
Phủ Lý |
90 |
2 |
Máy trộn vữa |
150 lít |
Trung quốc |
2000 |
Tự có |
7 |
Phủ Lý |
85 |
3 |
Máy đầm bàn |
1.5kg |
Nhật |
1998 |
Tự có |
10 |
Phủ Lý |
80 |
4 |
Máy đầm dùi |
1.5kg |
Trung quốc |
1998 |
Tự có |
10 |
Phủ Lý |
80 |
5 |
Máy đầm cóc |
72W |
Nhật |
2001 |
Tự có |
3 |
Phủ Lý |
85 |
6 |
Máy lu Wantanabe |
8,5 tấn |
Nhật |
1993 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
75 |
7 |
Máy lu Wantanabe |
10 tấn |
Nhật |
1993 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
75 |
8 |
Máy bơm nước |
5m3/h |
Trung Quốc |
2003 |
Tự có |
10 |
Phủ Lý |
75 |
9 |
Máy bơm nước |
200m3/h |
Trung Quốc |
2002 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
90 |
10 |
Máy phát điện |
130 kvA |
Trung Quốc |
2004 |
Tự có |
4 |
Phủ Lý |
95 |
11 |
Máy xúc HITACHI |
0,6M3 |
Nhật |
1996 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
85 |
12 |
Máy rải thảm |
145m/h |
Italia |
2006 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
13 |
Máy ủi DT75 |
110CV |
Nhật |
1993 |
Tự có |
4 |
Phủ Lý |
80 |
14 |
Xe I FA |
5T |
Nhật |
1995 |
Tự có |
5 |
Phủ Lý |
90 |
15 |
Ô tô Huyn Dai |
10T |
Hàn Quốc |
2000 |
Tự có |
3 |
Phủ Lý |
90 |
16 |
Lu rung |
26 T |
Nhật |
1995 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
90 |
17 |
Xe ô tô DONGFENG |
10T |
Trung quốc |
2006 |
Tự có |
5 |
Phủ Lý |
98 |
18 |
Xe cẩu |
50T |
Nhật |
1996 |
LD |
3 |
Phủ Lý |
90 |
19 |
Máy đào KOMATSU |
0,8m3 |
Nhật |
1998 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
90 |
20 |
Máy đào KOMATSU |
1.17m3 |
Nhật |
1995 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
90 |
21 |
Máy đào KOMATSU |
1.2m3 |
Nhật |
1994 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
90 |
22 |
Máy đào KOMATSU |
0.4m3 |
Nhật |
1993 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
80 |
23 |
Máy đào Hitachi Ex 400 |
1.6m3 |
Nhật |
1992 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
90 |
24 |
Cẩu tự hành |
15T |
Nhật |
2001 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
90 |
25 |
Cẩu tự hành |
16T |
Liên Xô |
1982 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
80 |
26 |
Ôtô tự đổ HUYNDAI |
10 T |
Hàn Quốc |
2003 |
Tự có |
7 |
Phủ Lý |
95 |
27 |
Máy san KOMATSU |
|
Nhật |
2003 |
Tự có |
7 |
Phủ Lý |
85 |
28 |
Thước dây |
30m |
Liên doanh |
1999 |
Tự có |
5 |
Phủ Lý |
85 |
29 |
Thước thép cuộn |
5m |
Liên doanh |
1998 |
Tự có |
5 |
Phủ Lý |
80 |
30 |
Phễu thử độ sụt BT |
|
Liên doanh |
1998 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
85 |
31 |
Sàng đá tiêu chuẩn |
|
Liên doanh |
1998 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
85 |
32 |
Sàng cát tiêu chuẩn |
|
Liên doanh |
1995 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
85 |
33 |
Bộ đong cốt liệu |
|
Liên doanh |
1995 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
90 |
34 |
Máy mài, cắt |
|
Nhật |
1996 |
LD |
4 |
Phủ Lý |
90 |
35 |
Máy toàn đạc TOCOM |
|
Nhật |
2007 |
Tự có |
4 |
Phủ Lý |
95 |
36 |
Máy lốc |
|
Nhật |
1995 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
60 |
37 |
Máy hàn điện |
14KW |
Nhật |
1999 |
Tự có |
5 |
Phủ Lý |
80 |
38 |
Máy cắt, đột, dập, uốn thép |
|
Nhật |
1996 |
Tự có |
4 |
Phủ Lý |
75 |
39 |
Vận thăng |
|
Nhật |
1999 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
80 |
40 |
Cần trục tháp |
|
Nhật |
1996 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
80 |
41 |
Lu tĩnh bánh thép |
5.85T |
Nhật |
2003 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
42 |
Lu tĩnh bánh thép |
9.55T |
Nhật |
2003 |
Tự có |
3 |
Phủ Lý |
95 |
43 |
Lu rung bánh thép |
11.55T |
Nhật |
2003 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
44 |
Lu tĩnh 3 bánh |
8T |
Nhật |
1993 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
80 |
45 |
Lu tĩnh 3 bánh |
10T |
Nhật |
1993 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
80 |
46 |
Lu rung bánh lốp |
17.3T |
Đức |
2002 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
80 |
47 |
Lu bánh lốp |
27.82T |
Liên xô |
1982 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
80 |
48 |
Cốp pha định hình |
|
Liên doanh |
2002 |
Tự có |
1.000 |
Phủ Lý |
85 |
49 |
Cốp pha gỗ |
|
Việt Nam |
2002 |
Tự có |
3.000 |
Phủ Lý |
70 |
50 |
Giáo thép tổ hợp |
|
Liên doanh |
2002 |
Tự có |
12 |
Phủ Lý |
75 |
51 |
Giáo hoàn thiện |
|
Liên doanh |
1995 |
Tự có |
300 |
Phủ Lý |
80 |
52 |
Cần cẩu |
|
Nhật |
1995 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
85 |
53 |
Búa đóng |
|
Liên doanh |
1993 |
Tự có |
3 |
Phủ Lý |
75 |
54 |
Xe công nông đầu ngang |
|
Liên doanh |
2000 |
Tự có |
5 |
Phủ Lý |
85 |
55 |
Máy đầm bánh lốp |
25T |
Nhật |
2003 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
90 |
56 |
Máy phun nhựa liên hoàn |
800 lít/h |
Liên doanh |
1995 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
85 |
57 |
Nồi nấu nhựa |
100 kg |
Liên doanh |
1995 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
75 |
58 |
Máy kinh vĩ |
|
Nhật |
1999 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
85 |
59 |
Máy thuỷ bình |
|
Đức |
2004 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
85 |
60 |
Máy rút thép |
|
Liên doanh |
1999 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
90 |
61 |
Máy ép cọc |
|
Liên doanh |
1999 |
LD |
1 |
Phủ Lý |
90 |
62 |
Máy tời dây |
|
Việt nam |
2005 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
98 |
63 |
Tời cáp thủ công |
|
Việt nam |
2003 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
95 |
64 |
Tó 3 chân H12 |
|
Việt nam |
2003 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
65 |
Pa lăng |
2 T |
Nhật bản |
2003 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
66 |
Pa lăng |
5 T |
Nhật bản |
2003 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
95 |
67 |
Pa lăng lắc |
700 kg |
Nhật bản |
2002 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
68 |
Chân chèo U400 |
|
Trung quốc |
2002 |
Tự có |
7 |
Phủ Lý |
95 |
69 |
Xe BL |
1200 |
Việt nam |
2003 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
70 |
Máy xúc đào KOMATSU |
|
Nhật |
2002 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
71 |
Máy lu bánh sắt HAMM |
13T |
Đức |
2002 |
Tự có |
4 |
Phủ Lý |
95 |
72 |
Máy ủi KOMATSU |
|
Nhật |
2002 |
Tự có |
2 |
Phủ Lý |
95 |
73 |
Ô tô cẩu tự hành |
88km/h |
Hàn Quốc |
2000 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
90 |
74 |
Máy xoa đầu nổ |
|
Việt Nam |
2002 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
95 |
75 |
Máy đào bánh xích KMS |
|
Nhật |
2003 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
95 |
76 |
Máy nén khí |
|
Trung Quốc |
2002 |
Tự có |
1 |
Phủ Lý |
95 |
77 |
Xe tưới nước Huyndai |
|
Hàn Quốc |
2004 |
Tự có |
4 |
Phủ Lý |
95 |
2- Thiết bị thí nghiệm - thiết bị văn phòng:
STT |
Loại dụng cụ |
Nước SX |
Chủ sở hữu |
Số lượng |
Hiện đang ở đâu |
Chất lượng sử dụng |
1 |
Cân kỹ thuật |
Đức |
Công ty |
03 |
Phủ Lý |
100% |
2 |
Cân KT điện tử |
Nhật |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
3 |
Cân phân tích |
Việt Nam |
Công ty |
03 |
Phủ Lý |
100% |
4 |
Thước kẹp sắt |
Nhật |
Công ty |
05 |
Phủ Lý |
100% |
5 |
Đồng hồ so |
Việt Nam |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
6 |
Ống đong thuỷ lợi |
Trung Quốc |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
7 |
Nhiệt kế thuỷ ngân, kim loại |
Trung Quốc |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
8 |
Máy nén thuỷ lực 2000KN |
Trung Quốc |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
9 |
Súng bắn bê tông |
Mỹ |
Công ty |
05 |
Phủ Lý |
100% |
10 |
Phễu rót cát |
Việt Nam |
Công ty |
03 |
Phủ Lý |
100% |
11 |
Khay sấy, trộn mẫu |
Việt Nam |
Công ty |
04 |
Phủ Lý |
100% |
12 |
Máy đo điện trở đất |
Nhật |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
13 |
Bộ xi lanh nén dập đá |
Việt Nam |
Công ty |
01 |
Phủ Lý |
100% |
14 |
Búa cao su |
Việt Nam |
Công ty |
05 |
Phủ Lý |
100% |
15 |
DC nhám mặt đường, PP rắc cát |
Việt Nam |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
16 |
Thước thẳng 3m |
Việt Nam |
Công ty |
10 |
Phủ Lý |
100% |
17 |
Dụng cụ VICA |
Việt Nam |
Công ty |
10 |
Phủ Lý |
100% |
18 |
Thiết bị dãn dài nhựa |
Trung Quốc |
Công ty |
03 |
Phủ Lý |
100% |
19 |
Khuôn mẫu chuẩn bằng đồng |
Trung Quốc |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
20 |
Thiết bị kim lún nhựa |
Việt Nam |
Công ty |
03 |
Phủ Lý |
100% |
21 |
Thiết bị mềm hoá nhựa |
Nhật |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
22 |
Thiết bị thí nghiệm BTN |
Mỹ |
Công ty |
05 |
Phủ Lý |
100% |
23 |
Máy chiết nhựa |
Trung Quốc |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
24 |
Máy hút chân không |
Trung Quốc |
Công ty |
01 |
Phủ Lý |
100% |
25 |
Dụng cụ xác định chảy, dẻo đất |
Trung Quốc |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
26 |
Thiết bị đo E bằng tấm ép cứng |
Việt Nam |
Công ty |
05 |
Phủ Lý |
100% |
27 |
Máy đo tiếng ồn |
Nhật |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
28 |
Nhiệt kế điện tử |
Nhật |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
29 |
Thiết bị mài mòn |
Mỹ |
Công ty |
03 |
Phủ Lý |
100% |
30 |
Máy vi tính |
Nhật |
Công ty |
10 |
Phủ Lý |
100% |
31 |
Máy in |
Nhật |
Công ty |
05 |
Phủ Lý |
100% |
32 |
Máy phô tô |
Nhật |
Công ty |
02 |
Phủ Lý |
100% |
TẬP ĐOÀN HẢI LÝ